Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
川
|
セン カ
|
Sông
| |
千
|
セン
|
Một ngàn
| |
水
|
スイ
|
みず みず
|
Nước
|
半
|
ハン ナカ.
|
Một nửa,
| |
男
|
ダン ナン
|
おとこ
|
Đàn ông
|
西
|
セイ サイ ス ニ
|
Phía tây
| |
電
|
デン
|
Điện
| |
校
|
コウ キョ
|
Trường học
| |
語
|
ゴ
|
かた.る かた.らう
|
Từ,ngôn ngữ,lời nói
|
土
|
ド ト ツ
|
Đất
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét