Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
木
|
ボク モク
|
き こ
|
Cây
|
聞
|
ブン モン
|
き.く き.こえる
|
Nghe,hỏi,lắng nghe
|
食
|
ショク ジキ ハ.
|
く.う く.らう た.べる
|
Ăn,thức ăn
|
車
|
シャ クル
|
Xe hơi
| |
何
|
カ
|
なに なん なに- なん
|
Cái gì
|
南
|
ナン ナ ミナ
|
Phía nam
| |
万
|
マン バン ヨロ
|
10 ngàn
| |
毎
|
マイ -ゴト.
|
ごと
|
Mỗi
|
白
|
ハク ビャク シロ.
|
しろ しら-
|
Màu trắng
|
天
|
テン
|
あまつ あめ あま
|
Trời,bầu trời
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét