Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
五
|
ゴ イツ.
|
いつ
|
Số 5
|
間
|
カン ケン
|
あいだ ま あい
|
Khoảng thời gian,không gian
|
上
|
ジョウ ショウ シャン ヨ.
|
うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ.
|
Trên,phía trên
|
東
|
トウ ヒガ
|
Phía Đông
| |
四
|
シ ヨ
|
よ よ.つ よっ.つ
|
Số 4
|
今
|
コン キン イ
|
Bây giờ
| |
金
|
キン コン ゴン -ガ
|
かね かな-
|
Vàng
|
九
|
キュウ ク ココノ.
|
ここの
|
Số 9
|
入
|
ニュウ ジュ ハイ.
|
い.る -い.る -い.り い.れる -い.れ
|
Nhập vào ,chèn vào
|
学
|
ガク マナ.
|
Học tập,khoa học
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét