Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Viết
高
|
コウ タカ.メ
|
たか.い たか -だか たか.まる
|
Cao,đắt tiền
|
円
|
エン マロ.ヤ
|
まる.い まる まど まど.か
|
Tròn,đồng yên,vòng tròn
|
子
|
シ ス ツ
|
こ -こ
|
Trẻ em, con
|
外
|
ガイ ゲ
|
そと ほか はず.す はず.れる と
|
Bên ngoài
|
八
|
ハチ ヨ
|
や や.つ やっ.つ
|
Số 8
|
六
|
ロク リク ム
|
む む.つ むっ.つ
|
Số 6
|
下
|
カ ゲ オ.リ
|
した しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す -くだ.す くだ.さる お.ろす
|
Bên dưới,
|
来
|
ライ タイ
|
く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き
|
Đến
|
気
|
キ ケ
|
いき
|
Tinh thần,tâm trí
|
小
|
ショウ
|
ちい.さい こ- お- さ
|
Nhỏ
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét