Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
七
|
シチ ナ
|
なな なな.つ
|
Số 7
|
山
|
サン セン ヤ
|
Núi
| |
話
|
ワ
|
はな.す はなし
|
Nói chuyện,câu chuyện
|
女
|
ジョ ニョ ニョウ
|
おんな
|
Con gái,phụ nữ
|
北
|
ホク キ
|
Phía bắc
| |
午
|
ゴ
|
うま
|
Buổi trưa
|
百
|
ヒャク ビャク モ
|
Một trăm
| |
書
|
ショ -ガ
|
か.く -が.き
|
Viết
|
先
|
セン マ.
|
さき
|
Trước,phía trước
|
名
|
メイ ミョウ -
|
な
|
Tên,danh tiếng
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét