Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
長
|
チョウ オ
|
なが.い
|
Dài,lãnh đạo
|
出
|
シュツ スイ イ.ダ
|
で.る -で だ.す -だ.す い.でる
|
Thoát khỏi
|
三
|
サン ゾウ ミッ.
|
み み.つ
|
Số 3
|
時
|
ジ -ド
|
とき
|
Giờ,thời gian
|
行
|
コウ ギョウ アン オコ.ナ
|
い.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.う
|
Đi,cuộc hành trình
|
見
|
ケン
|
み.る み.える み.せる
|
Nhìn,thấy
|
月
|
ゲツ ガツ ツ
|
Tháng,mặt trăng
| |
後
|
ゴ コウ オク.レ
|
のち うし.ろ うしろ あと
|
Phía sau,trở lại,sau đó
|
前
|
ゼン -マ
|
まえ
|
Phía trước
|
生
|
セイ ショウ -
|
い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ う.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.る
|
Sinh,cuộc sống,Chân thật
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét