Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
傷
|
ショウ
|
きず いた.む いた.める
|
Vết thương,đau đớn,tổn thương,làm suy yếu,vết sẹo
|
択
|
タク
|
えら.ぶ
|
Lựa chọn,bầu,thích
|
秀
|
シュウ ヒイ.デ
|
Xuất sắc,vẻ đẹp,vượt qua
|
徴
|
チョウ チ
|
しるし
|
Chỉ,dấu hiệu,điềm,triệu chứng,thu thập,tìm kiếm,tham khảo,câu hỏi
|
弾
|
ダン タン
|
ひ.く -ひ.き はず.む たま はじ.く はじ.ける ただ.す はじ.きゆみ
|
Đạn
|
償
|
ショウ
|
つぐな.う
|
Sửa chữa,tạo nên,sự đền bù,lập công chuộc tội
|
功
|
コウ ク イサ
|
Thành tích,công lao,thành công,danh dự
| |
拠
|
キョ コ
|
よ.る
|
Dựa trên,do đó
|
秘
|
ヒ
|
ひ.める ひそ.か かく.す
|
Bí mật,che giấu
|
拒
|
キョ ゴ
|
こば.む
|
Đẩy lùi,từ chối
|
刑
|
ケ
|
Hình phạt,câu,trừng phạt
| |
塚
|
チョウ -ヅ
|
つか
|
Gò
|
致
|
チ
|
いた.す
|
Làm,gửi,chuyển tiếp,gây ra,phát huy,tham gia
|
繰
|
ソウ ク.
|
Quanh co,quay,tìm kiếm,tham khảo
| |
尾
|
ビ
|
お
|
Kết thúc,đuôi
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét