Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
母
|
ボ
|
はは も
|
Mẹ
|
火
|
カ
|
ひ -び ほ-
|
Lửa
|
右
|
ウ ユウ ミ
|
Bên phải
|
読
|
ドク トク トウ -ヨ.
|
よ.む
|
Đọc
|
友
|
ユウ ト
|
Bạn
| |
左
|
サ シャ ヒダ
|
Bên trái
| |
休
|
キュウ
|
やす.む やす.まる やす.める
|
Nghỉ ngơi
|
父
|
フ
|
ちち
|
Cha,Bố
|
雨
|
ウ
|
あめ あま- -さめ
|
Mưa
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét